Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea king




sea+king
['si:'kiη]
danh từ
(sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)


/'si:'kiɳ/

danh từ
(sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)

Related search result for "sea king"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.